Yukio 50SL
Thành phần: Chitosan ... 50 g/l
Phụ gia đặc biệt vừa đủ 1 lít
日本の技術
Yukio 50SL
Thành phần: Chitosan ... 50 g/l
Phụ gia đặc biệt vừa đủ 1 lít
日本の技術
(Tiết kiệm 5.000đ)
TĂNG ĐỂ KHÁNG CÂY TRỒNG
| Sát khuẩn & | Diệt Nấm
Thối đen, thổi nhũn, Bạc là, Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt.
CÔNG DỤNG
YUKIO 50SL là thuốc đặc trị nấm, vi khuẩn hại cây trồng.
Có YUKIO 50SL được đăng ký phòng trừ bệnh đạo ôn, bạc lá, phố tác động rộng, nội hấp, thấm sâu và hiệu lực kéo dài. lem lép hạt, khô vằn hại lúa; thối đen hại bắp cải, thối nhũn
hai hành.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
| Cây trồng - Sinh vật gây hại
Lúa: Đạo ôn, Bạc lá, lem lép hạt, khô vằn
Bắp cải: Thối đen
Hành: Thối nhũn
Liều lượng
Pha 15 - 25 ml cho bình 20 lít nước. Phun 2 bình cho 1000m2
Lượng nước phun 400 - 800 lit/ha. Phun thuốc khi bệnh xuất hiện
Thời gian cách ly:7 ngày.
Chúng tôi luôn đặt uy tín - chất lượng - hiệu quả - an toàn làm tiêu chí
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ Cỏ Ma JIAFOSINA 150SL
Mã số:
Hoạt chất
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Hàm lượng hoạt chất: 21.2% w/w
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Mã số:
CANTANIL 550EC
Mã số:
Buprofezin (min 98%): 100g/kg
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
SHERDOBA 20EC 1.9 Goal
SHERDOBA là sản phẩm sinh học thế hệ mới an toàn và thân thiện môi trường.
Thành Phần
Emamectin benzoate 20g/lit
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
DẠNG SỮA - KHÔNG NÓNG
(SÂU CUỐN LÁ, SÂU ỐNG HÀNH, SÂU ĂN TẠP, SÂU TƠ, SÂU XANH DA LÁNG, BỌ TRĨ, MUỖI HÀNH, NHỆN GIÉ...)
Thành Phần:
Chlorfenapy:...............20%
Pyriproxyfen;...............
Special Additive.........10%
Mã số:
Mã số:
Mã số:
FUJI-ONE 40EC
Mã số:
Mã số:
Myfatop 325SC
Tên thuốc: Myfatop 325SC
Số đăng ký: 2338/CNĐKT-BVTV
Thời gian lưu hành: 12/10/2015 -> 12/10/2020
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l : 325 g/l
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Số đăng ký: 143/CNĐKT-BVTV
Qui cách đóng gói:50ml 10ml
Thành phần:
262,5g/L Thiamethoxam
25g/L Difenoconazole
25g/L Fludioxonil