Champion 77WP
Thành phần:
Copper Hydroxide............................77% w/w.
Thành phần:
Copper Hydroxide............................77% w/w.
(Tiết kiệm 8.000đ)
Hướng dẫn sử dụng:
Bệnh Thán Thư ở Xoài. Liều lượng: 1,2kg/ha. Lượng nước sử dụng: 400 lít/ha
Bệnh Nấm Hồng ở Cà Phê. Liều lượng: 1,2kg/ha. Lượng nước sử dụng: 400 lít/ha
Phun ướt đều tán lá, cành cây để phòng bệnh hoặc khi bệnh chớm xuất hiện
Phun lại sau 10-14 ngày nếu áp lực bệnh cao
Không phun thuốc khi cây đang ra bông, khi trời mưa to hoặc nắng gắt.
Có thể pha trộn ngay trước khi phun với các thuốc bảo vệ thực vật khác và phân bón , trừ các loại thuốc gốc nhôm và lân hữu cơ.
Thời gian cách ly: 7 ngày
Quy cách: 100gr
Chúng tôi luôn đặt uy tín - chất lượng - hiệu quả - an toàn làm tiêu chí
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ Cỏ Ma JIAFOSINA 150SL
Mã số:
Hoạt chất
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Hàm lượng hoạt chất: 21.2% w/w
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Mã số:
CANTANIL 550EC
Mã số:
Buprofezin (min 98%): 100g/kg
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
SHERDOBA 20EC 1.9 Goal
SHERDOBA là sản phẩm sinh học thế hệ mới an toàn và thân thiện môi trường.
Thành Phần
Emamectin benzoate 20g/lit
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
DẠNG SỮA - KHÔNG NÓNG
(SÂU CUỐN LÁ, SÂU ỐNG HÀNH, SÂU ĂN TẠP, SÂU TƠ, SÂU XANH DA LÁNG, BỌ TRĨ, MUỖI HÀNH, NHỆN GIÉ...)
Thành Phần:
Chlorfenapy:...............20%
Pyriproxyfen;...............
Special Additive.........10%
Mã số:
Mã số:
Mã số:
FUJI-ONE 40EC
Mã số:
Mã số:
Myfatop 325SC
Tên thuốc: Myfatop 325SC
Số đăng ký: 2338/CNĐKT-BVTV
Thời gian lưu hành: 12/10/2015 -> 12/10/2020
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l : 325 g/l
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Số đăng ký: 143/CNĐKT-BVTV
Qui cách đóng gói:50ml 10ml
Thành phần:
262,5g/L Thiamethoxam
25g/L Difenoconazole
25g/L Fludioxonil