ToKYO NHẬT 220WP
CÔNG DỤNG: Thuốc đặc t r ị vi khuẩn
THÀNH PHẦN:
- Bismerthiazol...............................200g/kg
- Oxytetracyline hydrochloride.........20g/kg
- Phụ gia đặc biệt...........................780g/kg
CÔNG DỤNG: Thuốc đặc t r ị vi khuẩn
THÀNH PHẦN:
- Bismerthiazol...............................200g/kg
- Oxytetracyline hydrochloride.........20g/kg
- Phụ gia đặc biệt...........................780g/kg
(Tiết kiệm 9.000đ)
CÔNG DỤNG:
- Là sự kết hợp 2 hoạt chất Bismerthiazol và Oxytetracyline H C L nên thuốc trừ bệnh có tác dụng nội hấp mạnh.
- Thuốc đăng ký đặc t r ị cháy bìa lá do vi khuẩn gây ra trên lúa.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
CÂY TRỒNG |
ĐỐI TƯỢNG |
LIỀU LƯỢNG |
THỜI ĐIỂM SỬ DỤNG |
LÚA |
BẠC LÁ(cháy bìa lá do vi khuẩn) |
1 gói sử dụng 1 bình máy.Lượng nước phun 400-500 lít/ha |
-Phun thuốc khi tỉ lệ bệnh khoảng 5% |
-Phun ngừa khi vết bệnh xuất hiện |
|
|
|
Chúng tôi luôn đặt uy tín - chất lượng - hiệu quả - an toàn làm tiêu chí
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ Cỏ Ma JIAFOSINA 150SL
Mã số:
Hoạt chất
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Hàm lượng hoạt chất: 21.2% w/w
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Mã số:
CANTANIL 550EC
Mã số:
Buprofezin (min 98%): 100g/kg
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
SHERDOBA 20EC 1.9 Goal
SHERDOBA là sản phẩm sinh học thế hệ mới an toàn và thân thiện môi trường.
Thành Phần
Emamectin benzoate 20g/lit
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
DẠNG SỮA - KHÔNG NÓNG
(SÂU CUỐN LÁ, SÂU ỐNG HÀNH, SÂU ĂN TẠP, SÂU TƠ, SÂU XANH DA LÁNG, BỌ TRĨ, MUỖI HÀNH, NHỆN GIÉ...)
Thành Phần:
Chlorfenapy:...............20%
Pyriproxyfen;...............
Special Additive.........10%
Mã số:
Mã số:
Mã số:
FUJI-ONE 40EC
Mã số:
Mã số:
Myfatop 325SC
Tên thuốc: Myfatop 325SC
Số đăng ký: 2338/CNĐKT-BVTV
Thời gian lưu hành: 12/10/2015 -> 12/10/2020
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l : 325 g/l
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Số đăng ký: 143/CNĐKT-BVTV
Qui cách đóng gói:50ml 10ml
Thành phần:
262,5g/L Thiamethoxam
25g/L Difenoconazole
25g/L Fludioxonil