Thuốc trừ cỏ Lưu Dẫn
HAIHADUP 480SL
👉Thành phần:
Glyphosate Isopropylamine Salt 480g/ lit
Thuốc trừ cỏ Lưu Dẫn
HAIHADUP 480SL
👉Thành phần:
Glyphosate Isopropylamine Salt 480g/ lit
(Tiết kiệm 25.000đ)
👉Công dụng: – Cơ chế trừ cỏ không chọn lọc, hậu nẩy mầm, nội hấp và lưu dẫn, diệt trừ nhiều loại chỏ lá hẹp và lá rộng, cỏ hàng niên và đa niên như cỏ le, cỏ tranh, cây mai dương, mắc cỡ, cỏ mỹ ( đuôi chồn ), cỏ cú, cỏ ống, cỏ mần trầu, cỏ đồng tiền, cỏ hôi trên vườn cây công nghiệp, cây ăn quả hoặc vùng đất không trồng trọt. – Ngoài ra còn dùng phun trừ cỏ bờ ruộng lúa hoặc phun trừ lúa chét trước khi cày xới.
_ Là cơ chế diệt cỏ lưu dẫn nên cỏ sẽ chết sau 14 đến 20 ngày.
👉Hướng dẫn sử dụng:
Pha 200ml cho 16 lít nước
👉Ưu điểm sản phẩm:
– Tác dụng kéo dài, nhanh và mạnh
– Diệt được nhiều loại cỏ khác nhau cả trên cạn hay dưới nước
– Không gây hại cho rễ của cây trồng
Chúng tôi luôn đặt uy tín - chất lượng - hiệu quả - an toàn làm tiêu chí
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ Cỏ Ma JIAFOSINA 150SL
Mã số:
Hoạt chất
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Hàm lượng hoạt chất: 21.2% w/w
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Mã số:
CANTANIL 550EC
Mã số:
Buprofezin (min 98%): 100g/kg
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
SHERDOBA 20EC 1.9 Goal
SHERDOBA là sản phẩm sinh học thế hệ mới an toàn và thân thiện môi trường.
Thành Phần
Emamectin benzoate 20g/lit
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
DẠNG SỮA - KHÔNG NÓNG
(SÂU CUỐN LÁ, SÂU ỐNG HÀNH, SÂU ĂN TẠP, SÂU TƠ, SÂU XANH DA LÁNG, BỌ TRĨ, MUỖI HÀNH, NHỆN GIÉ...)
Thành Phần:
Chlorfenapy:...............20%
Pyriproxyfen;...............
Special Additive.........10%
Mã số:
Mã số:
Mã số:
FUJI-ONE 40EC
Mã số:
Mã số:
Myfatop 325SC
Tên thuốc: Myfatop 325SC
Số đăng ký: 2338/CNĐKT-BVTV
Thời gian lưu hành: 12/10/2015 -> 12/10/2020
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l : 325 g/l
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Số đăng ký: 143/CNĐKT-BVTV
Qui cách đóng gói:50ml 10ml
Thành phần:
262,5g/L Thiamethoxam
25g/L Difenoconazole
25g/L Fludioxonil