SOFIT 300EC
-
Thành phần: Pretilachlor
-
Quy cách: 500 ml
-
Độ độc: Nhóm 3
SOFIT 300EC
Thành phần: Pretilachlor
Quy cách: 500 ml
Độ độc: Nhóm 3
(Tiết kiệm 6.000đ)
Cơ chế tác động Tác động ức chế quá trình mọc mầm của hạt cỏ, diệt cỏ sớm từ đầu.
SOFIT
Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng:
Pha 25 – 30 ml/bình 8 lít. Phun 40-50 bình/ha Phun 0-4 ngày sau khi sạ.
Lưu ý
– Ở nơi có tập quán giữ nước 2 – 3 ngày sau khi gieo sạ hoặc sạ ngầm, phun SOFIT ngay sau khi rút nước hoặc khi cỏ còn nhỏ hơn 1 lá rưỡi.
– An toàn với lúa sạ mộng, dù phun sớm trước hay sau khi sạ.
– Vụ HT mặt ruộng rất mau khô nứt, từ sau khi phun SOFIT 1 ngày có thể cho nước ngậm qua đêm rồi tháo nước ra.
– Sau khi phun 2 – 3 ngày, cho nước vào ruộng, đất cần được giữ ẩm tốt trong vòng 10 – 15 ngày sau khi phun, không để mặt bị khô, nứt nẻ.
– Phun càng sớm càng hiệu quả.
Chúng tôi luôn đặt uy tín - chất lượng - hiệu quả - an toàn làm tiêu chí
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ Cỏ Ma JIAFOSINA 150SL
Mã số:
Hoạt chất
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Hàm lượng hoạt chất: 21.2% w/w
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Mã số:
CANTANIL 550EC
Mã số:
Buprofezin (min 98%): 100g/kg
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
SHERDOBA 20EC 1.9 Goal
SHERDOBA là sản phẩm sinh học thế hệ mới an toàn và thân thiện môi trường.
Thành Phần
Emamectin benzoate 20g/lit
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
DẠNG SỮA - KHÔNG NÓNG
(SÂU CUỐN LÁ, SÂU ỐNG HÀNH, SÂU ĂN TẠP, SÂU TƠ, SÂU XANH DA LÁNG, BỌ TRĨ, MUỖI HÀNH, NHỆN GIÉ...)
Thành Phần:
Chlorfenapy:...............20%
Pyriproxyfen;...............
Special Additive.........10%
Mã số:
Mã số:
Mã số:
FUJI-ONE 40EC
Mã số:
Mã số:
Myfatop 325SC
Tên thuốc: Myfatop 325SC
Số đăng ký: 2338/CNĐKT-BVTV
Thời gian lưu hành: 12/10/2015 -> 12/10/2020
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l : 325 g/l
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Số đăng ký: 143/CNĐKT-BVTV
Qui cách đóng gói:50ml 10ml
Thành phần:
262,5g/L Thiamethoxam
25g/L Difenoconazole
25g/L Fludioxonil