VUA SÂU RẦY RỆP
Wusso 550EC
Hoạt chất:
Chlorpyrifos Methyl 40% w/v
Phụ gia & dung môi vừa đủ 1 lít
Hoạt chất:
Chlorpyrifos Methyl 40% w/v
Phụ gia & dung môi vừa đủ 1 lít
(Tiết kiệm 6.000đ)
Ðặc tính:
- Ngăn cản quá trình hình thà-nh nên Acetylcholinesterase (Chlorpyrifos );tác động lên hệ thần kinh trung ương (Cypermethrin).
Ưu điểm:
- Wusso 550EC với 4 tác động : tiếp xúc, vị độc, lưu dẫn và xông hơi mạnh, diệt cả rầy cám lẫn rầy trưởng thành.
- Hạ gục sau vài giây.
- Diệt triệt để hàng chục loài côn trùng gây hại.
Công dụng:
- trừ sâu đục thân, rầy nâu hại lúa, rệp sáp h-ại cà phê.
Hướng dẫn sử dụng:
Cây trồng: LÚA |
Dịch Hại: Côn trùng chich hút, sâu ăn lá, đục thân, bướm. Cách xử lý:
|
Liều lượng: |
|||
Lượng thuốc : 0.6-1.2 lít/ha. Pha 20-30ml/bình 16 lít phun cho 360m2 . Phun 3-4 bình cho 1 công 1000m2. |
|
|
Lưu ý:
- Thời gian cách ly : 14 ngày - Phun thuốc khi sâu non mới xuất hiện (sâu ở tuổi 1-3).
- Nên phun thuốc vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát. - Không nên phun thuốc trong ruộng có cá.
Chúng tôi luôn đặt uy tín - chất lượng - hiệu quả - an toàn làm tiêu chí
Mã số:
Hoạt chất
Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%
Hàm lượng hoạt chất: 21.2% w/w
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Mã số:
CANTANIL 550EC
Mã số:
Buprofezin (min 98%): 100g/kg
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
SHERDOBA 20EC 1.9 Goal
SHERDOBA là sản phẩm sinh học thế hệ mới an toàn và thân thiện môi trường.
Thành Phần
Emamectin benzoate 20g/lit
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
Mã số:
Thuốc trừ sâu sinh học
GO GOOD ONE 5WG
Mã số:
DẠNG SỮA - KHÔNG NÓNG
(SÂU CUỐN LÁ, SÂU ỐNG HÀNH, SÂU ĂN TẠP, SÂU TƠ, SÂU XANH DA LÁNG, BỌ TRĨ, MUỖI HÀNH, NHỆN GIÉ...)
Thành Phần:
Chlorfenapy:...............20%
Pyriproxyfen;...............
Special Additive.........10%
Mã số:
Mã số:
Mã số:
FUJI-ONE 40EC
Mã số:
Mã số:
Myfatop 325SC
Tên thuốc: Myfatop 325SC
Số đăng ký: 2338/CNĐKT-BVTV
Thời gian lưu hành: 12/10/2015 -> 12/10/2020
Nhóm thuốc: Thuốc trừ bệnh
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l : 325 g/l
Cùng các thành phần và tá dược khác có trong sản phẩm.
Mã số:
Mã số:
Số đăng ký: 143/CNĐKT-BVTV
Qui cách đóng gói:50ml 10ml
Thành phần:
262,5g/L Thiamethoxam
25g/L Difenoconazole
25g/L Fludioxonil
Mã số:
Mã số:
THÀNH PHẦN:
Thiamethoxam 35%w/w
Special addtives 65%w/w